(Theo Luật sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2025)
Luật sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2025 (Luật sửa đổi năm 2025) được Quốc hội khóa XV thông qua ngày 27/6/2025, có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/7/2025. Luật sửa đổi năm 2025 mang ý nghĩa quan trọng trong việc cải cách tư pháp, thúc đẩy chuyển đổi số, tinh gọn bộ máy và phù hợp với thực tiễn thực hiện chính quyền địa phương hai cấp. Những điểm mới chính bao gồm việc áp dụng công nghệ thông tin, mở rộng thẩm quyền điều tra, hoàn thiện thủ tục tố tụng vắng mặt và giám đốc thẩm, đảm bảo sự đồng bộ với Bộ luật Hình sự và các luật liên quan, từ đó nâng cao hiệu quả công tác phòng chống tội phạm và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Thứ nhất, bổ sung hình thức và phương thức tố tụng hiện đại
Luật sửa đổi năm 2025 có những quy định mang tính đột phá nhằm hiện đại hóa quy trình tố tụng hình sự tại Việt Nam. Một trong những điểm nổi bật là việc cho phép lập hồ sơ tố tụng bằng văn bản giấy hoặc số hóa, đồng thời cho phép sử dụng chữ ký số (Điều 131, 132 BLTTHS). Điều này không chỉ giúp giảm lượng giấy tờ, tối ưu hóa không gian lưu trữ mà còn tăng cường tính bảo mật và khả năng truy cập thông tin một cách nhanh chóng, hiệu quả.
Bên cạnh đó, Luật cũng bổ sung quy định về việc thông báo tố tụng qua nền tảng số và các ứng dụng dùng chung tại Trung tâm dữ liệu quốc gia (Điều 137, 141 BLTTHS). Đây là một bước tiến lớn trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động tư pháp, giúp việc thông báo các văn bản tố tụng trở nên nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí hơn. Quy định này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp việc niêm yết công khai không mang lại kết quả hoặc trong các tình huống cần thông báo khẩn cấp.
Các vụ án đã được thụ lý và giải quyết trước ngày 01/7/2025 nhưng chưa kết thúc sẽ được áp dụng các quy định mới về số hóa hồ sơ, chữ ký số và thông báo qua nền tảng số. Việc này cũng góp phần nâng cao tính minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin cho các bên liên quan trong quá trình tố tụng.
Sự tích hợp các hình thức tố tụng hiện đại này thể hiện một định hướng chiến lược nhằm đẩy mạnh chuyển đổi số trong hoạt động tư pháp. Mục tiêu là tạo ra một hệ thống tư pháp hiệu quả hơn, giảm thiểu các quy trình thủ công tốn kém thời gian và nguồn lực. Việc số hóa hồ sơ và sử dụng chữ ký số sẽ cải thiện đáng kể khả năng quản lý dữ liệu, tăng cường bảo mật thông tin và giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng tài liệu. Hơn nữa, việc thông báo qua nền tảng số sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ giải quyết vụ án, giảm gánh nặng hành chính và tăng cường tính minh bạch, cho phép các bên liên quan tiếp cận thông tin một cách kịp thời. Đồng thời, việc đào tạo chuyên sâu cho các cán bộ tư pháp về việc sử dụng các công nghệ mới là yếu tố then chốt để đảm bảo sự chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Thứ hai, về mở rộng thẩm quyền tiến hành hoạt động điều tra
Luật bổ sung nhiều lực lượng được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra. Cụ thể, các chức danh của Bộ đội Biên phòng (Trưởng Ban Chỉ huy biên phòng, Đồn trưởng, Ban chỉ huy Cửa khẩu cảng), Hải quan (Chi cục trưởng Đội chống buôn lậu, Chi cục trưởng kiểm tra sau thông quan…) và các lực lượng khác như Kiểm lâm, Cảnh sát biển, Kiểm ngư.
Về giao thẩm quyền điều tra cho lực lượng Công an cấp xã
Bổ sung khoản 1a Điều 37 của BLTTHS, theo đó “Điều tra viên trung cấp, cao cấp là Trưởng Công an cấp xã hoặc Phó Trưởng Công an cấp xã được Thủ trưởng cơ quan điều tra cấp tỉnh phân công tiến hành hoạt động khởi tố, điều tra vụ án về tội ít nghiêm trọng, tội nghiêm trọng xảy ra trên địa bàn cấp xã” (trừ các biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt). Đây là quy định hoàn toàn mới so với quy định của BLTTHS 2015.
Thứ ba, quy định chi tiết hơn về chi phí tố tụng và thời hạn giải quyết vụ án
Luật sửa đổi năm 2025 cũng tập trung vào việc quy định chi tiết hơn về chi phí tố tụng và các thời hạn giải quyết vụ án, nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả của quy trình tư pháp. Theo đó, Ủy ban Thường vụ Quốc hội được giao nhiệm vụ quy định về chi phí tố tụng và việc miễn, giảm chi phí này (Điều 135 BLTTHS). Luật cũng sửa đổi nhiều điều khoản liên quan đến thời hạn chuẩn bị xét xử, hoãn phiên tòa, thông báo kết quả và giải quyết khiếu nại (Điều 149, 208, 262, 346, 352 BLTTHS). Những điều chỉnh này nhằm rút ngắn thời gian giải quyết vụ án, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của hệ thống tư pháp. Việc quy định rõ ràng các thời hạn này cũng giúp các cơ quan tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng chủ động hơn trong việc chuẩn bị và thực hiện các hoạt động tố tụng.
Đặc biệt, đối với bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật bị kháng nghị thuộc thẩm quyền giám đốc thẩm của các cấp khác nhau, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao sẽ có thẩm quyền giám đốc thẩm toàn bộ vụ án. Quy định này đảm bảo tính thống nhất trong việc xem xét lại các vụ án phức tạp, tránh tình trạng phân tán thẩm quyền và đảm bảo rằng các quyết định cuối cùng được đưa ra bởi cơ quan có thẩm quyền cao nhất với sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Thứ tư, các quy định chuyển tiếp đối với vụ án đã thụ lý trước ngày 01/7/2025, cho phép áp dụng các thủ tục tố tụng mới, bao gồm điều tra, truy tố vắng mặt
Để đảm bảo sự chuyển đổi không gây gián đoạn trong hoạt động tố tụng, Luật sửa đổi đã đưa ra các quy định chuyển tiếp cụ thể. Kể từ ngày Luật có hiệu lực thi hành (01/7/2025), các vụ án hình sự mà cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án đã thụ lý, giải quyết trước ngày 01/7/2025 nhưng chưa kết thúc sẽ được thực hiện theo các quy định mới của Luật.
Điều này có nghĩa là các quy định mới về điều tra, truy tố, xét xử vắng mặt, quy định về số hóa hồ sơ, chữ ký số, thông báo qua nền tảng số và các quy định khác đã được sửa đổi, bổ sung trong BLTTHS 2025 sẽ được áp dụng cho các vụ án đang diễn ra, trừ một số trường hợp cụ thể được loại trừ. Việc này cho phép hệ thống tư pháp nhanh chóng thích nghi với các quy định mới, đặc biệt là các phương thức tố tụng hiện đại và linh hoạt như xét xử vắng mặt.
Cụ thể, sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 269 của BLTTHS như sau: “Bị cáo phạm tội ở nước ngoài nếu xét xử ở Việt Nam thì Tòa án nhân dân nơi cư trú cuối cùng của bị cáo ở trong nước xét xử theo thẩm quyền. Nếu không xác định được nơi cư trú cuối cùng ở trong nước của bị cáo thì tùy từng trường hợp, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ra quyết định giao cho một Tòa án nhân dân khu vực thuộc Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, thành phố Đà Nẵng hoặc Thành phố Hồ Chí Minh hoặc giao cho Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội, thành phố Đà Nẵng hoặc Thành phố Hồ Chí Minh xét xử; Bị cáo phạm tội ở nước ngoài nếu thuộc thẩm quyền xét xử của Tòa án quân sự thì Tòa án quân sự cấp quân khu xét xử theo quyết định của Chánh án Tòa án quân sự trung ương”.
Đồng thời cũng sửa đổi, bổ sung điểm a khoản 2 Điều 290 của BLTTHS cho phép Tòa án được xét xử vắng mặt trong trường hợp bị cáo bỏ trốn hoặc không biết bị cáo ở đâu và việc truy nã không có kết quả. Đây là quy định mới bổ sung cho các trường hợp xét xử vắng mặt.
Các quy định này thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng của tố tụng hình sự Việt Nam trước những thay đổi của tình hình tội phạm và yêu cầu cải cách tư pháp. Việc cho phép áp dụng các thủ tục tố tụng mới, bao gồm điều tra, truy tố vắng mặt, là một bước cần thiết để đối phó hiệu quả với các trường hợp tội phạm phức tạp, đặc biệt là tội phạm có tổ chức, xuyên quốc gia hoặc khi bị can, bị cáo bỏ trốn. Điều này giúp đảm bảo công lý được thực thi ngay cả khi đối tượng phạm tội không có mặt, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế trong đấu tranh chống tội phạm.
Phương Quỳnh