Ngày 26 tháng 12 - Ngày Dân số Việt Nam - là dịp để toàn xã hội nhìn lại chặng đường gần 60 năm công tác dân số, đồng thời đặt ra những nhiệm vụ mới phù hợp với thời kỳ phát triển và hội nhập sâu rộng của đất nước. Trong bối cảnh cả nước đang triển khai mô hình chính quyền hai cấp, sắp xếp lại đơn vị hành chính, đẩy mạnh chuyển đổi số, công tác dân số đã trở thành một trụ cột chiến lược trong phát triển con người, ổn định xã hội và phát triển bền vững quốc gia.
Từ “kế hoạch hóa gia đình” đến “dân số và phát triển”
Công tác dân số Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu quan trọng: mức sinh được duy trì ổn định quanh mức thay thế, tuổi thọ trung bình tăng lên 73,7 tuổi, chất lượng dân số từng bước được cải thiện. Tuy nhiên, đất nước cũng đang đối mặt với hàng loạt thách thức mới: mức sinh giảm nhanh ở nhiều tỉnh, thành phố lớn; mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn ở mức cao; tốc độ già hóa dân số nhanh; phân bố dân cư chưa hợp lý; di cư tự do và đô thị hóa nhanh, gây áp lực lên hạ tầng xã hội.
Những thách thức này đòi hỏi phải có khung pháp lý mới, toàn diện hơn, linh hoạt hơn. Chính vì vậy, Dự thảo Luật Dân số – do Bộ Y tế chủ trì soạn thảo – được Quốc hội khóa XV xem xét, dự kiến thông qua tại kỳ họp thứ 10 – được kỳ vọng sẽ mở ra giai đoạn mới cho công tác dân số nước ta.
Những điểm mới nổi bật của Dự thảo Luật Dân số
Theo báo cáo của Bộ Y tế, Dự thảo Luật Dân số gồm 8 chương, khoảng 30 điều, kế thừa nội dung của Pháp lệnh Dân số năm 2003 nhưng có nhiều đổi mới mang tính chiến lược.
Trước hết, dự thảo Luật xác định dân số là trung tâm, mục tiêu và động lực của phát triển bền vững; chính sách dân số chuyển trọng tâm từ “kế hoạch hóa gia đình” sang “dân số và phát triển”, hướng tới quản lý và nâng cao chất lượng dân số toàn diện.
Bốn nhóm chính sách lớn được quy định rõ trong dự thảo gồm:
Duy trì mức sinh hợp lý – khuyến khích sinh đủ hai con, đặc biệt tại các địa phương mức sinh thấp;
Giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh – nghiêm cấm tiết lộ, lựa chọn giới tính thai nhi dưới mọi hình thức;
Thích ứng với già hóa dân số – phát triển các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi, khuyến khích mô hình chăm sóc cộng đồng;
Nâng cao chất lượng dân số – đầu tư cho sức khỏe sinh sản, tầm soát di truyền, giáo dục tiền hôn nhân, dinh dưỡng và phát triển thể chất, trí tuệ của thế hệ trẻ.
Đặc biệt, dự thảo Luật đề xuất hỗ trợ về tài chính và chính sách an sinh cho các cặp vợ chồng sinh đủ hai con, như: ưu tiên tiếp cận nhà ở xã hội, tăng thời gian nghỉ thai sản, hỗ trợ chăm sóc trẻ nhỏ ở vùng mức sinh thấp. Bên cạnh đó, Luật quy định rõ việc ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý dân số, thống nhất cơ sở dữ liệu dân số quốc gia, liên thông với dữ liệu dân cư, bảo hiểm, lao động – tạo nền tảng cho quản lý hiện đại, minh bạch và hiệu quả.
Một điểm mới quan trọng khác là phân cấp mạnh cho địa phương: trong mô hình chính quyền hai cấp, cấp tỉnh được trao quyền chủ động trong việc xây dựng kế hoạch, chính sách dân số phù hợp với đặc thù địa phương – vừa đảm bảo tính thống nhất, vừa linh hoạt trong điều hành.
Dân số trong bối cảnh chính quyền hai cấp – yêu cầu đổi mới quản lý
Việc sáp nhập, điều chỉnh đơn vị hành chính và triển khai mô hình chính quyền hai cấp đặt ra yêu cầu mới trong quản lý nhà nước nói chung và công tác dân số nói riêng. Ở cấp cơ sở, nhiều đơn vị hành chính mới hình thành có quy mô dân số lớn, cấu trúc dân cư đa dạng, tốc độ di cư nhanh, đòi hỏi công tác dân số phải được tổ chức lại bài bản, có tính dự báo, gắn với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và phân bố dân cư.
Trong bối cảnh đó, cần khẳng định vai trò của chính quyền địa phương các cấp trong việc chỉ đạo, điều phối công tác dân số. Cấp xã phải thực sự trở thành “trung tâm điều hành” triển khai chính sách, trong khi cấp tỉnh đóng vai trò hoạch định và kiểm tra, giám sát. Việc xây dựng hệ thống dữ liệu dân số điện tử thống nhất sẽ giúp các cấp chính quyền chủ động phân tích, dự báo và xây dựng chính sách phù hợp hơn với thực tiễn từng địa bàn.
Giải pháp cho công tác dân số trong giai đoạn tới
Để hiện thực hóa những định hướng lớn của Luật Dân số và đáp ứng yêu cầu trong tình hình mới, các giải pháp trọng tâm cần được triển khai đồng bộ gồm:
Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và chính quyền các cấp đối với công tác dân số, đưa mục tiêu dân số vào nghị quyết phát triển kinh tế – xã hội hàng năm.
Đổi mới công tác tuyên truyền, giáo dục về dân số theo hướng “dân số và phát triển”, khuyến khích sinh đủ hai con, loại bỏ tâm lý trọng nam khinh nữ, nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe sinh sản và bình đẳng giới.
Đẩy mạnh chuyển đổi số trong công tác dân số – xây dựng cơ sở dữ liệu dân số điện tử, liên thông với các ngành y tế, giáo dục, bảo hiểm, lao động, để đảm bảo tính chính xác, cập nhật và phục vụ hoạch định chính sách.
Tập trung nâng cao chất lượng dân số, thông qua các chương trình sàng lọc, phát hiện sớm dị tật, bệnh tật bẩm sinh, chăm sóc sức khỏe tiền hôn nhân, nâng cao thể chất, trí tuệ của thế hệ trẻ.

Tăng cường xã hội hóa và huy động nguồn lực, khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức xã hội, cộng đồng cùng tham gia vào các hoạt động dân số, đặc biệt ở các địa phương khó khăn, vùng sâu, vùng xa.
Thực hiện tốt công tác giám sát, đánh giá để đảm bảo việc triển khai Luật Dân số thống nhất, hiệu quả, tránh hình thức và lãng phí nguồn lực.
Nhân Ngày Dân số Việt Nam 26/12, có thể khẳng định: dân số không chỉ là con số, mà là nguồn lực, là sức mạnh của quốc gia. Việc hoàn thiện Dự thảo Luật Dân số, nếu được Quốc hội thông qua, sẽ đánh dấu bước ngoặt lớn trong việc chuyển từ quản lý hành chính sang quản trị phát triển, từ mục tiêu giảm sinh sang nâng cao chất lượng dân số và thích ứng với cơ cấu dân số biến đổi.
Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XIV, việc chăm lo, phát huy nguồn lực con người – bắt đầu từ chính sách dân số – chính là hành động cụ thể, thiết thực để hiện thực hóa mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”. Công tác dân số trong thời kỳ mới không chỉ là nhiệm vụ của ngành y tế, mà là trách nhiệm của cả hệ thống chính trị, của mỗi địa phương và từng người dân – vì tương lai phát triển bền vững của đất nước.